Trang chủ002136 • SHE
add
Anhui Annada Titanium Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,52 ¥ - 13,12 ¥
Phạm vi một năm
7,85 ¥ - 17,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
26,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,14 Tr | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 23,55 Tr | 12,27% |
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | -357,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -336,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,89 Tr | -284,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,10 Tr | 9,50% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 3,18% |
Tổng nợ | 739,01 Tr | 28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | -357,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 Tr | -122,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -1.527,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 18,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,68 Tr | -179,66% |
Dòng tiền tự do | 33,78 Tr | 183,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
793