Trang chủ002133 • SHE
add
Cosmos Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ¥ - 3,52 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 3,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
18,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 955,96 Tr | -20,13% |
Chi phí hoạt động | 39,05 Tr | 131,28% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 104,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 105,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,94 Tr | 500,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -21,29% |
Tổng tài sản | 7,56 T | -36,07% |
Tổng nợ | 4,45 T | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 104,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,87 Tr | -59,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,69 Tr | -262,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,87 Tr | 37,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,69 Tr | -554,69% |
Dòng tiền tự do | -119,56 Tr | -134,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
441