Trang chủ002133 • SHE
add
Cosmos Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 3,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
45,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,67 Tr | -35,45% |
Chi phí hoạt động | 40,82 Tr | 1.488,57% |
Thu nhập ròng | -38,16 Tr | -1.233,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 | -1.860,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | -103,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -32,23% |
Tổng tài sản | 9,32 T | -27,84% |
Tổng nợ | 6,27 T | -25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,16 Tr | -1.233,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,11 Tr | 131,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 Tr | -96,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,72 Tr | -301,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,23 Tr | -14,09% |
Dòng tiền tự do | 42,21 Tr | -96,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
441