Trang chủ002133 • SHE
add
Cosmos Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,59 ¥ - 2,64 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 3,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
26,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -57,40% |
Chi phí hoạt động | 17,92 Tr | -81,38% |
Thu nhập ròng | -91,01 Tr | -234,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,60 | -416,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,59 Tr | -117,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -27,79% |
Tổng tài sản | 11,82 T | -23,92% |
Tổng nợ | 7,61 T | -29,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,01 Tr | -234,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,99 Tr | 86,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 88,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,80 Tr | 52,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,43 Tr | 103,23% |
Dòng tiền tự do | 345,97 Tr | 341,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
462