Trang chủ002132 • SHE
add
Henan Hengxing Science & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,61 ¥ - 3,69 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 4,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
45,07 Tr
Tỷ số P/E
356,73
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 62,18 Tr | -34,03% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -114,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -113,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,02 Tr | 9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,74 Tr | 25,67% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 1,70% |
Tổng nợ | 4,80 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -114,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,95 Tr | -34,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 98,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,41 Tr | 70,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,60 Tr | 162,72% |
Dòng tiền tự do | -107,10 Tr | 44,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.957