Trang chủ002129 • SHE
add
TCL Zhonghuan Rnwbl Enrgy Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,37 T CNY
Số lượng trung bình
155,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 28,34% |
Chi phí hoạt động | 565,35 Tr | -22,53% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | 48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,77 | 60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 330,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | -22,59% |
Tổng tài sản | 123,12 T | -5,21% |
Tổng nợ | 83,09 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | 48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,31 Tr | -95,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,57 Tr | 72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -933,58 Tr | -166,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -141,08% |
Dòng tiền tự do | -6,12 T | -99,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
14.015