Trang chủ002129 • SHE
add
TCL Zhonghuan Rnwbl Enrgy Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,42 ¥ - 8,57 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,16 T CNY
Số lượng trung bình
94,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 T | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 702,98 Tr | 71,12% |
Thu nhập ròng | -2,34 T | -6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,01 | 7,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,49 Tr | -23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 T | 8,98% |
Tổng tài sản | 124,82 T | -0,30% |
Tổng nợ | 83,05 T | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 T | -6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,47 Tr | 118,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,27 Tr | 89,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | -65,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 724,83 Tr | 171,95% |
Dòng tiền tự do | 1,92 T | -47,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
14.015