Trang chủ002128 • SHE
add
Inner Mongolia Dian Tou Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,57 ¥ - 19,05 ¥
Phạm vi một năm
15,08 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,74 T CNY
Số lượng trung bình
11,78 Tr
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 593,22 Tr | -9,34% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,68 | -21,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 19,39% |
Tổng tài sản | 53,36 T | 2,90% |
Tổng nợ | 12,88 T | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 31,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -181,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,45 Tr | -89,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,09 Tr | -52,14% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -355,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
8.653