Trang chủ002127 • SHE
add
NanJi E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,50 ¥ - 3,56 ¥
Phạm vi một năm
2,97 ¥ - 5,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T CNY
Số lượng trung bình
48,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,34 Tr | -25,88% |
Chi phí hoạt động | 74,36 Tr | -27,30% |
Thu nhập ròng | 27,25 Tr | -9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | -92,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -15,38% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -8,16% |
Tổng nợ | 699,80 Tr | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,25 Tr | -9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,31 Tr | -259,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,47 Tr | 141,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,05 Tr | 40,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,65 Tr | 112,99% |
Dòng tiền tự do | -73,69 Tr | -209,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
326