Trang chủ002127 • SHE
add
NanJi E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T CNY
Số lượng trung bình
36,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 637,11 Tr | -25,02% |
Chi phí hoạt động | 45,31 Tr | -69,22% |
Thu nhập ròng | 29,17 Tr | 223,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 264,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,47 Tr | 163,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -7,61% |
Tổng nợ | 669,80 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,17 Tr | 223,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,93 Tr | 250,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,45 Tr | 43,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | 28,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,52 Tr | 120,05% |
Dòng tiền tự do | 98,14 Tr | 187,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
326