Trang chủ002126 • SHE
add
Zhejiang Yinlun Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,20 ¥ - 27,23 ¥
Phạm vi một năm
14,57 ¥ - 36,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,37 T CNY
Số lượng trung bình
37,51 Tr
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 371,90 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | 212,36 Tr | 10,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,84 Tr | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 44,10% |
Tổng tài sản | 19,21 T | 14,41% |
Tổng nợ | 11,84 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,36 Tr | 10,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,24 Tr | 78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,80 Tr | -36,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 582,78 Tr | -18,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,95 Tr | 170,64% |
Dòng tiền tự do | -556,78 Tr | 31,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
10.494