Trang chủ002123 • SHE
add
Montnets Cloud Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,15 ¥ - 11,36 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 25,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T CNY
Số lượng trung bình
14,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 527,47 Tr | -46,01% |
Chi phí hoạt động | 113,70 Tr | 66,93% |
Thu nhập ròng | -67,51 Tr | -418,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,80 | -689,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,69 Tr | -223,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,96 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -18,51% |
Tổng nợ | 1,53 T | -35,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,51 Tr | -418,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,08 Tr | -76,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -124,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,83 Tr | -663,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,56 Tr | -170,61% |
Dòng tiền tự do | -47,61 Tr | -152,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
882