Trang chủ002123 • SHE
add
Montnets Cloud Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,51 ¥ - 12,88 ¥
Phạm vi một năm
8,97 ¥ - 25,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,26 T CNY
Số lượng trung bình
36,86 Tr
Tỷ số P/E
235,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,25 Tr | -33,36% |
Chi phí hoạt động | 93,13 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 1.283,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 2.133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -72,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 6,49% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -12,47% |
Tổng nợ | 1,74 T | -28,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 1.283,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,41 Tr | 40,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,21 Tr | 217,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,29 Tr | 51,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,64 Tr | 420,47% |
Dòng tiền tự do | 87,91 Tr | 581,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
882