Trang chủ002123 • SHE
add
Montnets Cloud Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,94 ¥ - 16,50 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 25,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T CNY
Số lượng trung bình
64,26 Tr
Tỷ số P/E
321,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,75 Tr | -34,49% |
Chi phí hoạt động | 83,11 Tr | 22,91% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -57,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -35,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | -27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 0,17% |
Tổng nợ | 1,98 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -57,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,90 Tr | -90,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,92 Tr | 35,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,58 Tr | 85,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,87 Tr | -10,22% |
Dòng tiền tự do | 22,70 Tr | -95,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
882