Trang chủ002122 • SHE
add
HuiZhou Intelligence Technlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,07 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
112,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,66 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 63,11 Tr | 28,89% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 670,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 606,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,64 Tr | 125,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,09 Tr | 19,76% |
Tổng tài sản | 3,48 T | -6,07% |
Tổng nợ | 1,19 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 670,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,66 Tr | 29,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,40 Tr | -50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,49 Tr | 175,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,38 Tr | 1.060,46% |
Dòng tiền tự do | 40,37 Tr | 374,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.706