Trang chủ002122 • SHE
add
HuiZhou Intelligence Technlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,17 ¥ - 3,24 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
52,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,14 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 81,77 Tr | 58,47% |
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | 224,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 191,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,45 Tr | -393,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,55 Tr | 39,92% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 1,22% |
Tổng nợ | 1,40 T | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | 224,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,68 Tr | -49,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,85 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,68 Tr | 150,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,68 Tr | 64,00% |
Dòng tiền tự do | 39,05 Tr | 194,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
1.706