Trang chủ002119 • SHE
add
Ningbo Kangqiang Electronics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
12,68 ¥ - 21,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
29,41 Tr
Tỷ số P/E
61,20
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 592,49 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 37,02 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | 36,93 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,57 Tr | 29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,78 Tr | 183,63% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 3,38% |
Tổng nợ | 1,09 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,93 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,93 N | 104,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,69 Tr | -301,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -982,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,47 Tr | -8,13% |
Dòng tiền tự do | -64,64 Tr | 32,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.087