Trang chủ002117 • SHE
add
Tungkong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,88 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
15,82 Tr
Tỷ số P/E
33,77
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,43 Tr | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 48,58 Tr | -6,89% |
Thu nhập ròng | 42,94 Tr | -1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,02 Tr | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,47 Tr | -12,37% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -4,29% |
Tổng nợ | 499,77 Tr | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,94 Tr | -1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,06 Tr | -42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,99 Tr | 96,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 105,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,54 Tr | 83,34% |
Dòng tiền tự do | -145,17 Tr | -32,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.203