Trang chủ002116 • SHE
add
China Haisum Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
11,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,72 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 11,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
14,14 Tr
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 199,10 Tr | 37,59% |
Thu nhập ròng | 82,61 Tr | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,43 Tr | -11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 0,79% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 7,77% |
Tổng nợ | 3,91 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,61 Tr | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,82 Tr | 201,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 Tr | -547,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,20 Tr | -114,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,41 Tr | 230,15% |
Dòng tiền tự do | -13,04 Tr | 94,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.517