Trang chủ002115 • SHE
add
Sunwave Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,03 ¥ - 11,56 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
117,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 112,83 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | 255,90 N | 100,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 100,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,66 Tr | 81,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,89 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -12,83% |
Tổng nợ | 1,70 T | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,90 N | 100,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,89 Tr | -141,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,15 Tr | 339,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,22 Tr | 120,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,97 Tr | -126,82% |
Dòng tiền tự do | -281,85 Tr | -589,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.017