Trang chủ002114 • SHE
add
Yunnan Luoping Zinc & Electricity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 9,58 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
21,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,39 Tr | 59,35% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | -40,29% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 94,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 96,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,92 Tr | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,01 Tr | -46,28% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -1,56% |
Tổng nợ | 1,40 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 94,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,78 Tr | -43,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,78 Tr | 46,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,41 Tr | 48,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,41 Tr | 53,60% |
Dòng tiền tự do | 2,42 Tr | 102,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.668