Trang chủ002114 • SHE
add
Yunnan Luoping Zinc & Electricity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
18,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,70 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | -12,96% |
Thu nhập ròng | -47,18 Tr | -247,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,05 | -234,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | -87,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,95 Tr | -46,24% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -1,58% |
Tổng nợ | 1,39 T | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,18 Tr | -247,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,62 Tr | -62,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,28 Tr | 74,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,66 Tr | 46,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | -80,93% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -109,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.668