Trang chủ002112 • SHE
add
San Bian Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,85 ¥ - 13,72 ¥
Phạm vi một năm
10,25 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
12,64 Tr
Tỷ số P/E
33,57
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,36 Tr | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 52,94 Tr | -20,55% |
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | -47,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -41,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,91 Tr | -20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,53 Tr | 93,97% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 13,68% |
Tổng nợ | 1,47 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | -47,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,64 Tr | 2.064,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,38 Tr | 268,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,78 Tr | 681,58% |
Dòng tiền tự do | 83,43 Tr | 175,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
769