Trang chủ002112 • SHE
add
San Bian Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
11,35 Tr
Tỷ số P/E
29,07
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,03 Tr | -16,98% |
Chi phí hoạt động | 34,85 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 18,76 Tr | -26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -11,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,19 Tr | -28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,60 Tr | -27,92% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -0,92% |
Tổng nợ | 1,34 T | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,76 Tr | -26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,53 Tr | -64,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 Tr | -129,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,26 Tr | 29,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 Tr | -228,35% |
Dòng tiền tự do | -160,26 Tr | -2.145,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
769