Trang chủ002111 • SHE
add
Weihai Guangtai Airport Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,03 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
80,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,61 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 90,22 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | -15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,95 Tr | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,67 Tr | 5,08% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 7,31% |
Tổng nợ | 3,34 T | 15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | -15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,29 Tr | 7,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,81 Tr | -23,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,22 Tr | 82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,64 Tr | 15,68% |
Dòng tiền tự do | -314,57 Tr | -45,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.785