Trang chủ002110 • SHE
add
Sansteel Minguang Co Ltd Fujian
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,68 ¥ - 3,79 ¥
Phạm vi một năm
2,51 ¥ - 4,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T CNY
Số lượng trung bình
24,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 445,24 Tr | -13,12% |
Thu nhập ròng | 75,48 Tr | 171,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 174,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,90 Tr | 113,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | -15,54% |
Tổng tài sản | 52,72 T | -0,27% |
Tổng nợ | 33,27 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,48 Tr | 171,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | -310,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,82 Tr | -106,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | -55,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 T | -175,56% |
Dòng tiền tự do | -3,03 T | -1.091,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
12.516