Trang chủ002110 • SHE
add
Sansteel Minguang Co Ltd Fujian
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,77 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T CNY
Số lượng trung bình
45,66 Tr
Tỷ số P/E
47,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,21 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 806,96 Tr | 26,16% |
Thu nhập ròng | 46,18 Tr | 104,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 103,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,38 Tr | 329,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | -18,59% |
Tổng tài sản | 51,66 T | -2,07% |
Tổng nợ | 31,78 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,18 Tr | 104,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 179,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,66 Tr | 96,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 T | -824,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,86 Tr | 1,68% |
Dòng tiền tự do | 190,72 Tr | -87,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
12.516