Trang chủ002110 • SHE
add
Sansteel Minguang Co Ltd Fujian
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ¥ - 4,39 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T CNY
Số lượng trung bình
28,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 T | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 709,52 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | 62,24 Tr | 148,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 150,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,05 Tr | 125,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 52,93 T | 0,58% |
Tổng nợ | 33,37 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,24 Tr | 148,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,26 Tr | 161,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,87 Tr | 51,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,62 Tr | -57,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,01 Tr | 123,66% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 232,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
12.516