Trang chủ002109 • SHE
add
Shaanxi Xinghua Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,67 ¥ - 3,77 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 4,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
33,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,01 Tr | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 39,72 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | -96,84 Tr | 12,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,47 | 5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,18 Tr | -50,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 10,71 T | -7,43% |
Tổng nợ | 5,52 T | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,84 Tr | 12,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,99 Tr | -51,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,39 Tr | -77,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,28 Tr | -58,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,68 Tr | -323,21% |
Dòng tiền tự do | 153,36 Tr | -58,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
2.024