Trang chủ002107 • SHE
add
Shandong Wohua Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
7,15 Tr
Tỷ số P/E
53,26
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,25 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 129,25 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | 63,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,63 Tr | 70,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,96 Tr | 20,00% |
Tổng tài sản | 973,69 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 264,97 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | 63,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,41 Tr | 177,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,74 N | 80,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,55 Tr | -79.317,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,24 Tr | -416,44% |
Dòng tiền tự do | 6,31 Tr | 143,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.089