Trang chủ002107 • SHE
add
Shandong Wohua Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,57 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
63,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,84 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 135,16 Tr | -8,58% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 136,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 133,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,86 Tr | 84,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,03 Tr | -11,53% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -12,22% |
Tổng nợ | 278,65 Tr | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 136,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,17 Tr | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,59 Tr | 12.311,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,84 Tr | 8,22% |
Dòng tiền tự do | 48,32 Tr | 6,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.089