Trang chủ002106 • SHE
add
Shenzhen Laibao Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,44 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 13,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
33,31 Tr
Tỷ số P/E
21,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 146,88 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 75,02 Tr | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,17 Tr | -28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | -15,88% |
Tổng tài sản | 9,21 T | 11,54% |
Tổng nợ | 3,22 T | 23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,02 Tr | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,27 Tr | -325,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,57 Tr | -976,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,98 Tr | -129,28% |
Dòng tiền tự do | -487,15 Tr | -488,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.558