Trang chủ002105 • SHE
add
HL Corp Shenzhen
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,73 ¥
Phạm vi một năm
4,39 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
8,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,32 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 44,16 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | -14,39 Tr | -152,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -156,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,77 Tr | -46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,52 Tr | -14,05% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -8,08% |
Tổng nợ | 697,33 Tr | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,39 Tr | -152,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,70 Tr | 27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,80 Tr | 57,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,42 Tr | -255,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,41 Tr | -167,12% |
Dòng tiền tự do | -28,60 Tr | 46,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
2.477