Trang chủ002105 • SHE
add
HL Corp Shenzhen
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,18 ¥ - 8,98 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
39,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,86 Tr | 27,41% |
Chi phí hoạt động | 39,32 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -187,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -168,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,24 Tr | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -159,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,66 Tr | -10,46% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 0,10% |
Tổng nợ | 742,84 Tr | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -187,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,52 N | 101,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,38 Tr | -33,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,98 Tr | 411,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,19 Tr | 286,44% |
Dòng tiền tự do | -49,76 Tr | 7,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
2.477