Trang chủ002103 • SHE
add
Guangbo Group Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Phạm vi một năm
6,87 ¥ - 16,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
12,47 Tr
Tỷ số P/E
29,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 667,47 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 69,81 Tr | 4,85% |
Thu nhập ròng | 49,12 Tr | 52,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 39,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,07 Tr | 44,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,34 Tr | 20,64% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 12,90% |
Tổng nợ | 995,15 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,12 Tr | 52,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,06 Tr | 168,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,23 Tr | -187,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,81 Tr | -134,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,34 Tr | -868,86% |
Dòng tiền tự do | -36,50 Tr | -223,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.248