Trang chủ002103 • SHE
add
Guangbo Group Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,65 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 18,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T CNY
Số lượng trung bình
35,49 Tr
Tỷ số P/E
32,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,38 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 65,50 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 29,91 Tr | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,40 Tr | 22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,73 Tr | 75,16% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 19,68% |
Tổng nợ | 861,25 Tr | 31,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,91 Tr | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,11 Tr | -3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 404,52 Tr | 141,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,39 Tr | 117,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,21 Tr | 396,44% |
Dòng tiền tự do | -324,64 Tr | -88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.248