Trang chủ002102 • SHE
add
Hubei NengTer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,22 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 3,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T CNY
Số lượng trung bình
64,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | 75,42% |
Thu nhập ròng | 215,90 Tr | 287,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 309,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,97 Tr | -25,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 14,99% |
Tổng tài sản | 7,73 T | -10,78% |
Tổng nợ | 4,16 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,90 Tr | 287,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,62 Tr | 148,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,17 Tr | 475,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,79 Tr | -211,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,45 Tr | -376,48% |
Dòng tiền tự do | 235,08 Tr | 149,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
965