Trang chủ002101 • SHE
add
Guangdong Hongtu Technolgy Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,51 ¥ - 12,90 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T CNY
Số lượng trung bình
14,04 Tr
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 207,29 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 45,13 Tr | -32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -43,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,78 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -7,20% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 14,70% |
Tổng nợ | 6,10 T | 36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,13 Tr | -32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,09 Tr | 7,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,42 Tr | -52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,77 Tr | -362,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,64 Tr | -9,04% |
Dòng tiền tự do | -753,62 Tr | 6,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
8.988