Trang chủ002101 • SHE
add
Guangdong Hongtu Technolgy Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,34 ¥ - 12,55 ¥
Phạm vi một năm
9,83 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
22,66
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 21,50% |
Chi phí hoạt động | 212,82 Tr | -2,59% |
Thu nhập ròng | 95,84 Tr | 2,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,51 Tr | 32,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -28,19% |
Tổng tài sản | 14,40 T | 6,11% |
Tổng nợ | 6,33 T | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,84 Tr | 2,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,31 Tr | -67,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,38 Tr | -464,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,72 Tr | -11,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -883,80 Tr | -435,86% |
Dòng tiền tự do | -658,51 Tr | -207,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
8.988