Trang chủ002101 • SHE
add
Guangdong Hongtu Technolgy Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,95 ¥ - 13,30 ¥
Phạm vi một năm
9,83 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
18,70 Tr
Tỷ số P/E
24,55
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 221,52 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 68,98 Tr | -35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -43,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,53 Tr | -11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -15,36% |
Tổng tài sản | 14,12 T | 10,28% |
Tổng nợ | 6,15 T | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,98 Tr | -35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,48 Tr | -165,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,26 Tr | 28,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,34 Tr | 270,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,92 Tr | -145,04% |
Dòng tiền tự do | 265,79 Tr | -48,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
8.988