Trang chủ002100 • KRX
add
Kyungnong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.310,00 ₩
Phạm vi một năm
8.500,00 ₩ - 10.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,76 T KRW
Số lượng trung bình
19,94 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,47 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 16,22 T | 12,77% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | -108,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -95,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 T | -497,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,49 T | -33,49% |
Tổng tài sản | 552,96 T | 9,89% |
Tổng nợ | 250,09 T | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | -108,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,04 T | -52,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,75 T | -80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 T | 123,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 T | 3,06% |
Dòng tiền tự do | 8,60 T | -65,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1957
Trang web
Nhân viên
366