Trang chủ002100 • KRX
add
Kyungnong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.580,00 ₩ - 9.760,00 ₩
Phạm vi một năm
8.500,00 ₩ - 10.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,20 T KRW
Số lượng trung bình
18,60 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,29 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 23,26 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | 9,24 T | 61,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | 52,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,13 T | 50,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -59,25% |
Tổng tài sản | 535,93 T | 3,63% |
Tổng nợ | 225,34 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 T | 61,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,22 T | -4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 T | -33,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,34 T | 10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | 40,79% |
Dòng tiền tự do | -35,31 T | -3,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1957
Trang web
Nhân viên
370