Trang chủ002098 • SHE
add
Fujian SBS Zipper Scienc & Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,23 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 11,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
35,81 Tr
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,58 Tr | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 139,80 Tr | 24,10% |
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,86 Tr | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,49 Tr | 14,83% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 11,19% |
Tổng nợ | 740,44 Tr | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,29 Tr | -11,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,11 Tr | 17,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,17 Tr | -9,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 Tr | 28,30% |
Dòng tiền tự do | -49,05 Tr | -140,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.923