Trang chủ002098 • SHE
add
Fujian SBS Zipper Scienc & Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ¥ - 11,00 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 11,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
11,34 Tr
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 699,93 Tr | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 191,67 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | -13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,39 Tr | -12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,48 Tr | 24,07% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 6,52% |
Tổng nợ | 761,66 Tr | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | -13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,98 Tr | 159,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,26 Tr | -239,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,52 Tr | 109,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,85 Tr | 69,14% |
Dòng tiền tự do | -93,62 Tr | 28,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.923