Trang chủ002097 • SHE
add
Sunward Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,32 ¥
Phạm vi một năm
5,09 ¥ - 9,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T CNY
Số lượng trung bình
18,71 Tr
Tỷ số P/E
90,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 390,98 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | 57,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,79 Tr | -48,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 21,64 T | 1,80% |
Tổng nợ | 16,41 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | 57,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,18 Tr | 6,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,27 Tr | -273,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,75 Tr | 63,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,44 Tr | 117,88% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
5.108