Trang chủ002096 • SHE
add
Explosive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,33 ¥ - 11,49 ¥
Phạm vi một năm
9,79 ¥ - 14,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 218,16 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 165,16 Tr | 22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,80 Tr | 12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 11,71 T | 12,32% |
Tổng nợ | 3,74 T | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,16 Tr | 22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,89 Tr | 112,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,12 Tr | -221,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | -75,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,63 Tr | 62,24% |
Dòng tiền tự do | -169,64 Tr | 52,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
7.399