Trang chủ002094 • SHE
add
Qingdao Kingking Applied Chemistry Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,78 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 11,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
30,35 Tr
Tỷ số P/E
140,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,51 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 59,65 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | 34,44 Tr | 9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,65 Tr | 46,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,24 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -12,52% |
Tổng nợ | 1,56 T | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,44 Tr | 9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,96 Tr | 28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,05 Tr | -344,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,77 Tr | 239,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,41 Tr | -6,44% |
Dòng tiền tự do | 638,51 Tr | -13,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.344