Trang chủ002094 • SHE
add
Qingdao Kingking Applied Chemistry Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
1,74 ¥ - 11,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T CNY
Số lượng trung bình
223,26 Tr
Tỷ số P/E
162,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,21 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 55,22 Tr | 17,81% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | -5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,88 Tr | -52,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,25 Tr | -37,70% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -7,05% |
Tổng nợ | 1,51 T | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | -5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,28 Tr | 152,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,69 Tr | -59,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,16 Tr | -1.324,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,99 Tr | 10,52% |
Dòng tiền tự do | -804,26 Tr | -6,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.344