Trang chủ002093 • SHE
add
Guomai Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T CNY
Số lượng trung bình
25,64 Tr
Tỷ số P/E
45,58
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,07 Tr | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 18,67 Tr | -26,88% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 212,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,43 | 156,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,81 Tr | 15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,24 Tr | 27,27% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 1,84% |
Tổng nợ | 571,71 Tr | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 212,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,70 Tr | 0,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,24 Tr | 81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 Tr | 109,81% |
Dòng tiền tự do | 43,72 Tr | 145,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.005