Trang chủ002092 • SHE
add
Xinjiang Zhongtai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,55 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T CNY
Số lượng trung bình
11,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | -26,15% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 23,16% |
Thu nhập ròng | -105,41 Tr | 51,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | 34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,31 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | -5,62% |
Tổng tài sản | 80,43 T | 4,04% |
Tổng nợ | 51,51 T | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,41 Tr | 51,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | -32,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,88 Tr | -6,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,48 Tr | 244,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 3,10% |
Dòng tiền tự do | 92,60 Tr | -83,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
23.895