Trang chủ002090 • SHE
add
Wiscom System Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,98 ¥ - 12,29 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 12,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
18,38 Tr
Tỷ số P/E
59,04
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,64 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 81,67 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | 80,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 82,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,23 Tr | 21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,26 Tr | 64,29% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 6,42% |
Tổng nợ | 1,65 T | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | 80,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,48 Tr | 305,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,47 Tr | 65,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,49 Tr | -886,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,49 Tr | 73,56% |
Dòng tiền tự do | -113,83 Tr | -120,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.132