Trang chủ002090 • SHE
add
Wiscom System Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ¥ - 9,72 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 11,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
12,68 Tr
Tỷ số P/E
55,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,46 Tr | -22,56% |
Chi phí hoạt động | 63,63 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | -19,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,24 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 8,59% |
Tổng nợ | 1,48 T | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | -19,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,92 Tr | 73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,27 Tr | 961,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | -105,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,99 Tr | 84,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.132