Trang chủ002085 • SHE
add
Zhejiang Wanfeng Auto Wheel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,91 ¥ - 19,10 ¥
Phạm vi một năm
11,74 ¥ - 25,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,86 T CNY
Số lượng trung bình
88,47 Tr
Tỷ số P/E
50,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 394,42 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 225,48 Tr | 31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 28,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,17 Tr | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 17,42% |
Tổng tài sản | 18,98 T | 7,64% |
Tổng nợ | 8,56 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,48 Tr | 31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,03 Tr | -38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,13 Tr | -30,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,03 Tr | 45,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,27 Tr | 63,09% |
Dòng tiền tự do | 176,22 Tr | -64,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
10.283