Trang chủ002084 • SHE
add
GuangZhou Seagull Ktchn nd Bth Prdcts C
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 4,39 ¥
Phạm vi một năm
2,57 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
49,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,54 Tr | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 94,52 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | -19,98 Tr | -509,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -532,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | -89,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,92 Tr | -14,57% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -11,92% |
Tổng nợ | 1,80 T | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,98 Tr | -509,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | 120,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,93 Tr | -33,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,97 Tr | -520,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,66 Tr | -2.108,76% |
Dòng tiền tự do | -25,71 Tr | -249,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.033