Trang chủ002083 • SHE
add
Sunvim Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,37 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 13,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T CNY
Số lượng trung bình
134,24 Tr
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -7,25% |
Chi phí hoạt động | 124,75 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 50,25 Tr | -56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -52,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,59 Tr | -13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,10 Tr | -28,59% |
Tổng tài sản | 7,22 T | -6,80% |
Tổng nợ | 2,63 T | -29,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,25 Tr | -56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,19 Tr | -61,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,38 Tr | 25,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,18 Tr | 26,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,37 Tr | -217,15% |
Dòng tiền tự do | -251,47 Tr | -222,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10.870