Trang chủ002081 • SHE
add
Suzhou Gold Mantis Cnstrctn Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 4,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T CNY
Số lượng trung bình
27,91 Tr
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -29,62% |
Chi phí hoạt động | 167,88 Tr | -64,96% |
Thu nhập ròng | 23,67 Tr | -80,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -72,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,90 Tr | 43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 2,18% |
Tổng tài sản | 33,85 T | -3,57% |
Tổng nợ | 19,71 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,67 Tr | -80,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,70 Tr | -13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,86 Tr | 39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,86 Tr | 87,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,50 Tr | 83,26% |
Dòng tiền tự do | 338,43 Tr | 29,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
10.062