Trang chủ002078 • SHE
add
Shandong Sun Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 15,47 ¥
Phạm vi một năm
13,10 ¥ - 15,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,00 T CNY
Số lượng trung bình
16,63 Tr
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 458,79 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | 719,55 Tr | 2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -30,13% |
Tổng tài sản | 57,85 T | 11,62% |
Tổng nợ | 27,57 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,55 Tr | 2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -47,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,92 Tr | 116,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,80 Tr | 33,88% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -67,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
16.619