Trang chủ002077 • SHE
add
Jiangsu Dagang Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 14,01 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 19,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
15,86 Tr
Tỷ số P/E
328,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,44 Tr | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 144,27% |
Thu nhập ròng | 15,63 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,89 | 16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,09 Tr | -21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,71 Tr | -11,45% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -2,42% |
Tổng nợ | 767,02 Tr | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,63 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,61 Tr | -51,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,86 Tr | 67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 Tr | -169,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,71 N | -105,54% |
Dòng tiền tự do | -32,76 Tr | 24,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
432