Trang chủ002076 • SHE
add
Cnlight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,05 ¥ - 2,12 ¥
Phạm vi một năm
1,53 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
59,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,69 Tr | 40,49% |
Chi phí hoạt động | 23,73 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 292,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 237,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,89 N | 100,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,61 Tr | -28,69% |
Tổng tài sản | 646,20 Tr | 28,38% |
Tổng nợ | 399,00 Tr | 61,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 292,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,88 Tr | -704,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 Tr | 9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | 772,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,24 Tr | -71,60% |
Dòng tiền tự do | -60,75 Tr | -144,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
470