Trang chủ002076 • SHE
add
Cnlight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,84 ¥ - 1,89 ¥
Phạm vi một năm
1,53 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CNY
Số lượng trung bình
29,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,30 Tr | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 21,67 Tr | 37,02% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -437,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | -389,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | -386,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,80 Tr | -13,55% |
Tổng tài sản | 609,14 Tr | 18,23% |
Tổng nợ | 394,94 Tr | 53,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -437,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 Tr | 588,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | 38,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -386,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | 74,40% |
Dòng tiền tự do | 21,59 Tr | 20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
470