Trang chủ002076 • SHE
add
Cnlight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ¥ - 2,02 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
64,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,66 Tr | 53,40% |
Chi phí hoạt động | 18,44 Tr | 14,95% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -313,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -239,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 174,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,44 Tr | -14,52% |
Tổng tài sản | 638,34 Tr | 22,79% |
Tổng nợ | 423,27 Tr | 64,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -313,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,78 Tr | -3.041,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | -132,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -61,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,42 Tr | -167,11% |
Dòng tiền tự do | -34,37 Tr | -14,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
470