Trang chủ002075 • SHE
add
Jiangsu Shagang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T CNY
Số lượng trung bình
39,02 Tr
Tỷ số P/E
44,74
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 208,82 Tr | 37,33% |
Thu nhập ròng | 75,53 Tr | 5.518,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 5.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,31 Tr | 553,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 T | -15,47% |
Tổng tài sản | 24,28 T | -10,53% |
Tổng nợ | 13,98 T | -18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,53 Tr | 5.518,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,11 Tr | 119,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,51 Tr | -254,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,57 Tr | 30,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,27 Tr | 120,58% |
Dòng tiền tự do | -343,33 Tr | 9,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.836