Trang chủ002073 • SHE
add
Mesnac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,51 ¥
Phạm vi một năm
6,51 ¥ - 10,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T CNY
Số lượng trung bình
34,01 Tr
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 224,03 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 156,83 Tr | 3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | -3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,14 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 23,00% |
Tổng tài sản | 20,37 T | 17,82% |
Tổng nợ | 13,87 T | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,83 Tr | 3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,44 Tr | 73,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,27 Tr | -139,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,49 Tr | 73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,69 Tr | 79,29% |
Dòng tiền tự do | -573,17 Tr | -31,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.580