Trang chủ002070 • KRX
add
Vivien Corp
Giá đóng cửa hôm trước
673,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
659,00 ₩ - 689,00 ₩
Phạm vi một năm
615,00 ₩ - 1.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,28 T KRW
Số lượng trung bình
300,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,02 T | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 36,50 T | 11,78% |
Thu nhập ròng | -4,52 T | -186,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | -182,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 T | -198,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,58 T | 34,15% |
Tổng tài sản | 300,54 T | 12,76% |
Tổng nợ | 168,43 T | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 T | -186,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,62 T | -367,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,67 T | 47,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,06 T | 79,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 84,86% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | 117,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
201