Trang chủ002070 • KRX
add
Vivien Corp
Giá đóng cửa hôm trước
744,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
743,00 ₩ - 755,00 ₩
Phạm vi một năm
714,00 ₩ - 1.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,72 T KRW
Số lượng trung bình
205,70 N
Tỷ số P/E
81,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,50 T | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 40,22 T | 20,20% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | 126,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 108,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,10 T | 92,82% |
Tổng tài sản | 305,77 T | 46,79% |
Tổng nợ | 169,13 T | 40,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | 126,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 T | -29,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,84 Tr | -102,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,52 T | 366,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,15 T | -17,77% |
Dòng tiền tự do | 904,92 Tr | -78,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
197