Trang chủ002069 • SHE
add
Zoneco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
2,80 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
264,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,38 Tr | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 47,24 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 178,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 188,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,65 Tr | 53,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,68 Tr | 13,00% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -4,76% |
Tổng nợ | 2,15 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 178,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,19 Tr | 2.763,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | -45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,10 Tr | 52,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,53 Tr | 160,73% |
Dòng tiền tự do | 47,04 Tr | 747,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.554