Trang chủ002069 • SHE
add
Zoneco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ¥ - 4,26 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 5,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
42,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,71 Tr | -19,92% |
Chi phí hoạt động | 43,59 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | -42,52 Tr | -1.379,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,69 | -1.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 Tr | -56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,39 Tr | 17,00% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -4,17% |
Tổng nợ | 2,14 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 138,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,52 Tr | -1.379,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | 157,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | -4,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,23 Tr | -107,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,27 Tr | -4,31% |
Dòng tiền tự do | -29,73 Tr | 69,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.554