Trang chủ002068 • SHE
add
Jiangxi Black Cat Carbon Black Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
5,14 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T CNY
Số lượng trung bình
25,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 88,07 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | -1.046,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -1.118,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,16 Tr | -32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,35 Tr | -62,61% |
Tổng tài sản | 8,00 T | -6,60% |
Tổng nợ | 5,01 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | -1.046,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,76 Tr | -434,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,88 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,41 Tr | -19,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,37 Tr | -133,89% |
Dòng tiền tự do | -558,81 Tr | -231,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.302