Trang chủ002068 • SHE
add
Jiangxi Black Cat Carbon Black Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,37 ¥ - 9,56 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T CNY
Số lượng trung bình
17,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -11,13% |
Chi phí hoạt động | 115,22 Tr | 56,41% |
Thu nhập ròng | -96,56 Tr | -18.597,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | -22.650,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 Tr | -89,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,57 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 8,39 T | 2,33% |
Tổng nợ | 5,58 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,56 Tr | -18.597,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,57 Tr | -1.134,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,78 Tr | 7,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,83 Tr | 124,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,09 Tr | 44,11% |
Dòng tiền tự do | -235,79 Tr | -55,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.302