Trang chủ002067 • SHE
add
Zhejiang Jingxing Paper Jont Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ¥ - 3,87 ¥
Phạm vi một năm
2,54 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
36,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 84,21 Tr | 25,17% |
Thu nhập ròng | -23,42 Tr | -208,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -215,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,63 Tr | -17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 5,87% |
Tổng nợ | 2,84 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,42 Tr | -208,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,99 Tr | -136,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,02 Tr | -779,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,51 Tr | -31,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,01 Tr | -3.283,22% |
Dòng tiền tự do | -613,33 Tr | -128,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.180