Trang chủ002063 • SHE
add
YGSOFT INC
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,63 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T CNY
Số lượng trung bình
33,12 Tr
Tỷ số P/E
36,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,64 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 203,63 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 13,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,98 Tr | -54,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,35 Tr | 25,53% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 4,21% |
Tổng nợ | 526,72 Tr | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,25 Tr | 2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 82,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | -342,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,77 Tr | 5,28% |
Dòng tiền tự do | -237,44 Tr | 19,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.136