Trang chủ002062 • SHE
add
Hongrun Construction Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 9,89 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 12,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T CNY
Số lượng trung bình
40,54 Tr
Tỷ số P/E
40,89
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | -76,96% |
Thu nhập ròng | 100,41 Tr | 60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 47,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,81 Tr | 44,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 14,46% |
Tổng tài sản | 14,38 T | -2,88% |
Tổng nợ | 9,17 T | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,41 Tr | 60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,61 Tr | 176,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,04 Tr | 14,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,13 Tr | -16,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,43 Tr | 248,70% |
Dòng tiền tự do | 55,82 Tr | 131,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
2.150