Trang chủ002061 • SHE
add
Zhejiang Communications Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,06 ¥ - 4,10 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 4,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T CNY
Số lượng trung bình
29,33 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 579,82 Tr | 19,42% |
Thu nhập ròng | 169,54 Tr | -48,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -50,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,32 Tr | -31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | 27,01% |
Tổng tài sản | 79,75 T | 9,74% |
Tổng nợ | 60,64 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,54 Tr | -48,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 649,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,65 Tr | 51,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,64 Tr | -162,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 T | 544,97% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 220,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
7.955