Trang chủ002060 • SHE
add
Guangdong Construction Engr Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ¥ - 3,54 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,25 T CNY
Số lượng trung bình
20,06 Tr
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 T | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 834,57 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 143,69 Tr | -14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,44 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 141,04 T | 7,57% |
Tổng nợ | 125,82 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,69 Tr | -14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | -49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -194,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,99 Tr | -62,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 T | -97,98% |
Dòng tiền tự do | -5,55 T | -10,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
16.529