Trang chủ002059 • SHE
add
Yunnan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,56 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 8,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
59,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,29 Tr | -60,44% |
Chi phí hoạt động | 29,33 Tr | -19,41% |
Thu nhập ròng | -48,89 Tr | -242,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,56 | -764,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,31 Tr | -134,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,35 Tr | -64,09% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -12,20% |
Tổng nợ | 1,82 T | -14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,89 Tr | -242,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,80 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,06 Tr | -196,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | 158,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,63 Tr | 28,00% |
Dòng tiền tự do | -35,07 Tr | 92,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.032