Trang chủ002059 • SHE
add
Yunnan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 8,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
52,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,10 Tr | -53,61% |
Chi phí hoạt động | 21,34 Tr | -78,27% |
Thu nhập ròng | -35,19 Tr | -119,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,67 | -141,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | 90,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,99 Tr | -60,56% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -10,44% |
Tổng nợ | 1,83 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,19 Tr | -119,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,78 Tr | -30,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,04 Tr | 46,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,40 Tr | -144,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | -128,42% |
Dòng tiền tự do | 27,98 Tr | -91,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.032